13/05/2022 09:47
|
Kế quả khám sức khỏe học sinh năm học 2021-2022
|
TRUNG TÂM Y TẾ NHA TRANG |
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRẠM Y TẾ XÃ VĨNH THÁI |
|
|
|
|
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
BẢNG TỔNG HỢP KHÁM SỨC KHỎE HỌC SINH |
(Khám sức khỏe học sinh năm học 2021 - 2022 ngày 08 tháng 02 năm 2022) |
TÊN ĐƠN VỊ |
: TRƯỜNG MẦM NON VĨNH THÁI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỊA CHỈ |
139 THỦY TÚ, VĨNH THÁI, NHA TRANG, KHÁNH HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
TÊN
LỚP |
SỐ
LƯỢNG |
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG |
PHÂN LOẠI BỆNH TẬT |
PHÂN LOẠI
SỨC KHỎE |
Cân nặng |
Chiều cao |
Cân nặng theo chiều cao |
Cân nặng
bình thường |
Suy dinh
dưỡng thể nhẹ cân |
Cân nặng cao |
Chiều cao bình thường |
Suy dinh dưỡng thể thấp còi |
Cao hơn tuổi |
Bình thường |
Thừa cân |
Béo phì |
Suy dinh dưỡng thể gầy còm |
MẮT |
TAI
MŨI
HỌNG |
RĂNG
HÀM
MẶT |
THẦN KINH |
A |
B |
C |
1 |
25 - 36 THÁNG |
21 |
18 |
|
3 |
21 |
|
|
17 |
4 |
|
|
|
|
3 |
0 |
18 |
3 |
0 |
2 |
3 - 4 TUỔI |
17 |
12 |
|
5 |
17 |
|
|
10 |
3 |
4 |
|
|
|
2 |
0 |
10 |
7 |
0 |
3 |
4 - 5 TUỔI |
57 |
53 |
|
4 |
57 |
|
|
40 |
6 |
11 |
|
|
|
35 |
1 |
21 |
35 |
1 |
4 |
5 - 6 TUỔI |
62 |
50 |
|
12 |
59 |
|
3 |
33 |
8 |
21 |
|
|
|
44 |
3 |
13 |
46 |
3 |
Tổng cộng |
157 |
133 |
|
24 |
154 |
|
3 |
100 |
21 |
36 |
|
|
|
84 |
4 |
62 |
91 |
4 |
Tỷ lệ % |
|
84,7% |
|
15,3% |
98,1% |
|
1,9% |
63,7% |
13,4% |
22,9% |
|
|
|
53,5% |
2,5% |
39,5% |
58,0% |
2,5% |
|
ĐOÀN KHÁM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BẢNG |
|
TRƯỞNG TRẠM Y TẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NHÂN VIÊN Y TẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thành Tín |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
|
|
|
|
|
|