31/08/2023 00:00
|
Chất lượng giáo duc thực tế
|
Biểu mẫu 02 |
(kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017
của Bộ Giáo dục và Đào tạo). |
UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG |
|
|
|
|
|
TRƯỜNG MẦM NON VĨNH THÁI
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO |
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2022-2023 |
|
|
Đơn vị tính: Trẻ em |
|
|
|
STT |
NỘI DUNG |
Tổng số
trẻ em |
Nhóm trẻ |
Mẫu giáo |
25 -36
tháng |
3 - 4
tuổi |
4 - 5
tuổi |
5 - 6
tuổi |
I |
Tổng số trẻ em |
234 |
29 |
30 |
98 |
77 |
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
64 |
|
2 |
Số trẻ em học 1 buổi/ ngày |
0 |
|
|
|
|
3 |
Số trẻ em học 2 buổi /ngày |
234 |
29 |
30 |
98 |
77 |
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
234 |
29 |
30 |
98 |
77 |
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
234 |
29 |
30 |
98 |
77 |
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
234 |
29 |
30 |
98 |
77 |
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
211 |
29 |
28 |
90 |
62 |
2 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
3 |
|
|
2 |
1 |
3 |
Số trẻ có chiều cao bình thường |
226 |
28 |
30 |
95 |
73 |
4 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
8 |
1 |
|
3 |
4 |
5 |
Số trẻ thừa cân béo phì |
23 |
|
2 |
7 |
14 |
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
1 |
Chương trình giáo dục nhà trẻ |
29 |
29 |
|
|
|
2 |
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
205 |
|
30 |
98 |
77 |
|
|
|
Vĩnh Thái, ngày 31 tháng 8 năm 2023 |
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trương Thị Thu Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|